6
|
|
|
Cột bê tông li tâm 8,5B/160
|
ĐK Ngọn: 160, ĐK Gốc: 260, Lực đầu cột: 320
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
7
|
|
|
Cột bê tông li tâm 8,5C/160
|
ĐK Ngọn: 160, ĐK Gốc: 270, Lực đầu cột: 380
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
8
|
|
|
Cột bê tông li tâm 8,5A/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 311, Lực đầu cột: 380
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
9
|
|
|
Cột bê tông li tâm 8,5B/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 311, Lực đầu cột: 500
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
10
|
|
|
Cột bê tông li tâm 8,5C/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 311, Lực đầu cột: 520
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
11
|
|
|
Cột bê tông li tâm 10A/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 323, Lực đầu cột: 320
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
12
|
|
|
Cột bê tông li tâm 10B/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 323, Lực đầu cột: 420
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
13
|
|
|
Cột bê tông li tâm 10C/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 323, Lực đầu cột: 520
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
14
|
|
|
Cột bê tông li tâm 10D/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 323, Lực đầu cột: 680
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
15
|
|
|
Cột bê tông li tâm 12A/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 350, Lực đầu cột: 540
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
16
|
|
|
Cột bê tông li tâm 12B/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 350, Lực đầu cột: 720
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
17
|
|
|
Cột bê tông li tâm 12C/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 350, Lực đầu cột: 900
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
18
|
|
|
Cột bê tông li tâm 12D/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 350, Lực đầu cột: 1000
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
19
|
|
|
Cột bê tông li tâm 14A/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 376, Lực đầu cột: 650
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
20
|
|
|
Cột bê tông li tâm 14B/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 376, Lực đầu cột: 850
|
Chiếc
|
Thành An
|
|
21
|
|
|
Cột bê tông li tâm 14C/190
|
ĐK Ngọn: 190, ĐK Gốc: 376, Lực đầu cột: 1100
|
Chiếc
|
Thành An
|
|